imgtop
Gmail: doannhi78@gmail.com
Hotline: 0909 263 958

Tìm Hiểu Chung Về Vòng Bi Cầu

 Tìm Hiểu Chung Về Vòng Bi Cầu

VÒNG BI CẦU – CẤU TẠO, ĐẶC TÍNH VÀ ỨNG DỤNG KỸ THUẬT

1. Cấu tạo vòng bi cầu

Vòng bi cầu là loại vòng bi phổ biến nhất, có cấu trúc đơn giản và tính ứng dụng cao. Cấu tạo cơ bản gồm các bộ phận sau:

  • Vòng trong (inner ring): gắn trực tiếp vào trục quay.
  • Vòng ngoài (outer ring): gắn cố định vào vỏ máy.
  • Bi cầu (balls): các viên bi hình cầu nhỏ giúp giảm ma sát.
  • Vòng cách (cage): giữ cố định các viên bi ở khoảng cách đều nhau.
  • Phớt (seal/shield): tuỳ loại, giúp bảo vệ vòng bi khỏi bụi bẩn, giữ mỡ bôi trơn bên trong.

Đặc điểm nổi bật: Do sử dụng viên bi hình cầu nên vòng bi cầu có độ dung sai  nhỏ.


2. Khả năng chịu tải và chịu lực

Loại tải

Khả năng chịu

Tải hướng tâm (Radial)

Rất tốt

Tải dọc trục (Axial)

Tốt (ở tốc độ trung bình)

Tải hỗn hợp

Phù hợp với điều kiện không quá khắc nghiệt

  • Các loại vòng bi cầu tiếp xúc ránh  sâu có thể chịu cả lực hướng tâm và lực dọc trục.
  • Vòng bi cầu có rãnh sâu, tiếp xúc nhiều điểm → phân bố tải đều hơn.

3. Vận tốc quay

Vòng bi cầu có thể đạt tốc độ quay rất cao, tùy theo thiết kế và chất bôi trơn:

Loại vòng bi

Vận tốc tối đa (rpm)

Vòng bi cầu thường

~20.000 – 40.000 vòng/phút

Vòng bi cầu siêu tốc

> 50.000 vòng/phút (có loại dùng trong máy CNC tốc độ cao)

⚠️ Lưu ý: Vận tốc còn phụ thuộc vào kích thước vòng bi, loại dầu/mỡ bôi trơn và tải trọng.


4. Môi trường hoạt động

Vòng bi cầu được sử dụng trong nhiều điều kiện:

Môi trường

Yêu cầu kỹ thuật

Bụi bẩn, ẩm ướt

Dùng vòng bi có phớt chắn mỡ

Nhiệt độ cao

Dùng vòng bi chịu nhiệt, bôi trơn bằng mỡ nhiệt độ cao

Tốc độ cao, máy chính

Dùng vòng bi không phớt, bôi trơn bằng dầu loãng hoặc mỡ chuyên dụng


5. Mỡ bôi trơn – Dầu nhớt sử dụng

Mỡ bôi trơn (Grease):

  • Dễ sử dụng, kín mạch.
  • Dùng cho hầu hết máy móc phổ thông, tải nhẹ – trung bình.
  • Ví dụ: Mỡ LGHP2, Klüber, Mobil XHP222...

Dầu nhớt (Oil):

  • Dùng cho tốc độ rất cao, tải nặng, hoặc hệ thống tuần hoàn.
  • Cần có hệ thống làm mát và tuần hoàn dầu.
  • Ví dụ: Dầu Mobil DTE, Shell Tellus, Total Equivis...

Nên chọn mỡ/dầu phù hợp với hãng sản xuất và ứng dụng thực tế.


7. Ứng dụng phổ biến

  • Motor điện, máy bơm, quạt công nghiệp
  • Máy CNC, máy nén khí, máy dệt
  • Ô tô, xe máy, máy nông nghiệp
  • Các thiết bị truyền động cơ khí nhẹ – trung bình

Bài viết khác
Zalo