VÒNG BI CẦU – CẤU TẠO, ĐẶC TÍNH VÀ ỨNG DỤNG KỸ THUẬT
1. Cấu tạo vòng bi cầu
Vòng bi cầu là loại vòng bi phổ biến nhất, có cấu trúc đơn giản và tính ứng dụng cao. Cấu tạo cơ bản gồm các bộ phận sau:
✅ Đặc điểm nổi bật: Do sử dụng viên bi hình cầu nên vòng bi cầu có độ dung sai nhỏ.
2. Khả năng chịu tải và chịu lực
Loại tải |
Khả năng chịu |
Tải hướng tâm (Radial) |
Rất tốt |
Tải dọc trục (Axial) |
Tốt (ở tốc độ trung bình) |
Tải hỗn hợp |
Phù hợp với điều kiện không quá khắc nghiệt |
3. Vận tốc quay
Vòng bi cầu có thể đạt tốc độ quay rất cao, tùy theo thiết kế và chất bôi trơn:
Loại vòng bi |
Vận tốc tối đa (rpm) |
Vòng bi cầu thường |
~20.000 – 40.000 vòng/phút |
Vòng bi cầu siêu tốc |
> 50.000 vòng/phút (có loại dùng trong máy CNC tốc độ cao) |
⚠️ Lưu ý: Vận tốc còn phụ thuộc vào kích thước vòng bi, loại dầu/mỡ bôi trơn và tải trọng.
4. Môi trường hoạt động
Vòng bi cầu được sử dụng trong nhiều điều kiện:
Môi trường |
Yêu cầu kỹ thuật |
Bụi bẩn, ẩm ướt |
Dùng vòng bi có phớt chắn mỡ |
Nhiệt độ cao |
Dùng vòng bi chịu nhiệt, bôi trơn bằng mỡ nhiệt độ cao |
Tốc độ cao, máy chính |
Dùng vòng bi không phớt, bôi trơn bằng dầu loãng hoặc mỡ chuyên dụng |
5. Mỡ bôi trơn – Dầu nhớt sử dụng
Mỡ bôi trơn (Grease):
Dầu nhớt (Oil):
✅ Nên chọn mỡ/dầu phù hợp với hãng sản xuất và ứng dụng thực tế.
7. Ứng dụng phổ biến